Có 2 kết quả:

收复 thu phục收復 thu phục

1/2

thu phục

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giành lại được, lấy lại được
2. thu phục, bắt lại

thu phục

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. giành lại được, lấy lại được
2. thu phục, bắt lại